Có 1 kết quả:

碌碡 liù zhou ㄌㄧㄡˋ

1/1

liù zhou ㄌㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stone roller (for threshing grain, leveling ground etc)
(2) Taiwan pr. [lu4 du2]

Bình luận 0